Phiếu chi
Trạng thái của phiếu thu
Chi tiết phiếu chi
STT | Content | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Tổng tiền chưa thuế | Tiền thuế | Tổng tiền | Note | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi khoản a | Kg | 3 | 25.000 | 75.000 | 7.500 (10%) | 82.500 | Content của phiếu thu. Content của phiếu thu. | Sửa | |
2 | Chi khoản a | Kg | 3 | 25.000 | 75.000 | 7.500 (10%) | 82.500 | Content của phiếu thu. Content của phiếu thu. | Sửa | |
3 | Chi khoản a | Kg | 3 | 25.000 | 75.000 | 7.500 (10%) | 82.500 | Content của phiếu thu. Content của phiếu thu. | Sửa |
